• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:11, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    *Ving: [[Quaffing]]
    *Ving: [[Quaffing]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Literary 1 tr. & intr. drink deeply.=====
     
    -
    =====Tr. drain (a cupetc.) in long draughts.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Quaffable adj. quaffer n. [16th c.:perh. imit.]=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[down]] , [[gulp]] , [[guzzle]] , [[imbibe]] , [[ingurgitate]] , [[partake]] , [[sip]] , [[sup]] , [[swallow]] , [[swig]] , [[swill]] , [[toss]] , [[pull on]] , [[ale]] , [[drink]] , [[tipple]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[draft]] , [[potation]] , [[pull]] , [[sip]] , [[sup]] , [[swill]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[eject]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kwa:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi
    (một) hơi (rượu, nước...)

    Ngoại động từ

    Uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi
    quaffing his beer by the pint
    nốc cạn panh bia một hơi

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    draft , potation , pull , sip , sup , swill

    Từ trái nghĩa

    verb
    eject

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X