-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========cổ đại==========cổ đại=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Old, old-fashioned; antiquated, outmoded, pass‚, out ofdate, obsolete: She wore the antique clothing she had found inthe trunk.=====+ =====adjective=====- + :[[aged]] , [[ancient]] , [[elderly]] , [[obsolescent]] , [[obsolete]] , [[outdated]] , [[out-of-date]] , [[prehistoric]] , [[superannuated]] , [[antiquarian]] , [[archaic]] , [[classic]] , [[olden]] , [[vintage]] , [[antiquated]] , [[bygone]] , [[dated]] , [[dowdy]] , [[fusty]] , [[old]] , [[old-time]] , [[outmoded]] , [[pass]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Collectable or collectible,collector's item,bibelot,objet d'art,objet de vertu,object or articleofvirtu,heirloom,curio,rarity: His hobby is collecting antiques.=====+ - === Oxford===+ - =====N.,adj.,& v.=====+ - =====N. an object of considerable age,esp. an itemof furniture or the decorative arts having a high value.=====+ - + - =====Adj.1 of or existing from an early date.=====+ - + - =====Old-fashioned,archaic.3 of ancient times.=====+ - + - =====V.tr. (antiques,antiqued,antiquing)give an antique appearance to (furniture etc.) by artificialmeans.[F antique or L antiquus,anticus former,ancient f.ante before]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=antique antique]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:57, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aged , ancient , elderly , obsolescent , obsolete , outdated , out-of-date , prehistoric , superannuated , antiquarian , archaic , classic , olden , vintage , antiquated , bygone , dated , dowdy , fusty , old , old-time , outmoded , pass
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ