-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh==========Khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Squeamish, delicate, over-nice, fussy, meticulous,finicky, finical, pernickety or US also persnickety, particular,difficult, critical, hypercritical, supercritical, over-precise,punctilious, Colloq nit-picking, picky: The Prioress was toofastidious to allow a morsel drop from her lip.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Very careful in matters of choice or taste; fussy.=====- =====Easily disgusted; squeamish.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Fastidiously adv.fastidiousness n.[ME f. L fastidiosus f. fastidium loathing]=====+ =====adjective=====- + :[[captious]] , [[choosy]] , [[critical]] , [[dainty]] , [[demanding]] , [[difficult]] , [[discriminating]] , [[easily disgusted]] , [[exacting]] , [[finical]] , [[finicky]] , [[fussbudgety]] , [[fussy]] , [[hard to please]] , [[hypercritical]] , [[nice]] , [[nit-picky]] , [[overdelicate]] , [[overnice]] , [[particular]] , [[persnickety ]]* , [[picky]] , [[punctilious]] , [[queasy]] , [[squeamish]] , [[stickling]] , [[meticulous]] , [[painstaking]] , [[scrupulous]] , [[persnickety]] , [[delicate]] , [[elegant]] , [[exquisite]] , [[fine]] , [[refined]] , [[sensitive]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fastidious fastidious]: Chlorine Online+ :[[indifferent]] , [[indiscriminating]] , [[uncareful]] , [[uncouth]] , [[uncritical]] , [[undemanding]] , [[careless]] , [[indiscriminate]] , [[slovenly]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]09:17, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- captious , choosy , critical , dainty , demanding , difficult , discriminating , easily disgusted , exacting , finical , finicky , fussbudgety , fussy , hard to please , hypercritical , nice , nit-picky , overdelicate , overnice , particular , persnickety * , picky , punctilious , queasy , squeamish , stickling , meticulous , painstaking , scrupulous , persnickety , delicate , elegant , exquisite , fine , refined , sensitive
Từ trái nghĩa
adjective
- indifferent , indiscriminating , uncareful , uncouth , uncritical , undemanding , careless , indiscriminate , slovenly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ