• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::cái giừơng lúc nhúc rệp
    ::cái giừơng lúc nhúc rệp
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Invade, plague, beset, overrun, overspread, flood, swarmover, inundate, pervade, permeate, penetrate, infiltrate:Mosquitoes infested this area before the swamp was drained.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(of harmful persons or things, esp. vermin or disease)overrun (a place) in large numbers.=====
     
    -
    =====Infestation n. [ME f. Finfester or L infestare assail f. infestus hostile]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[abound]] , [[annoy]] , [[assail]] , [[beset]] , [[crawl]] , [[crowd]] , [[defile]] , [[fill]] , [[flock]] , [[harass]] , [[harry]] , [[infect]] , [[invade]] , [[overspread]] , [[overwhelm]] , [[pack]] , [[penetrate]] , [[pester]] , [[plague]] , [[pollute]] , [[press]] , [[ravage]] , [[swarm]] , [[teem]] , [[throng]] , [[worry]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=infest infest] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /in'fest/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)
    a bed infested with bugs
    cái giừơng lúc nhúc rệp


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X