-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ::cái giừơng lúc nhúc rệp::cái giừơng lúc nhúc rệp- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Invade, plague, beset, overrun, overspread, flood, swarmover, inundate, pervade, permeate, penetrate, infiltrate:Mosquitoes infested this area before the swamp was drained.=====- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====(of harmful persons or things, esp. vermin or disease)overrun (a place) in large numbers.=====- =====Infestation n. [ME f. Finfester or L infestare assail f. infestus hostile]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====adjective=====- + :[[abound]] , [[annoy]] , [[assail]] , [[beset]] , [[crawl]] , [[crowd]] , [[defile]] , [[fill]] , [[flock]] , [[harass]] , [[harry]] , [[infect]] , [[invade]] , [[overspread]] , [[overwhelm]] , [[pack]] , [[penetrate]] , [[pester]] , [[plague]] , [[pollute]] , [[press]] , [[ravage]] , [[swarm]] , [[teem]] , [[throng]] , [[worry]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=infest infest]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ