-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ::chết vì đau buồn::chết vì đau buồn- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Yield, give up, give way, surrender, accede, submit,capitulate: I finally succumbed and agreed to their request forhelp.=====- === Oxford===- =====V.intr.=====- =====(usu. foll. by to) 1 be forced to give way; be overcome(succumbed to temptation).=====- =====Be overcome by death (succumbed tohis injuries).[ME f. OF succomber or L succumbere (as SUB-,cumbere lie)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accede]] , [[bow]] , [[break down]] , [[buckle]] , [[capitulate]] , [[cave]] , [[cave in ]]* , [[cease]] , [[collapse]] , [[croak]] , [[decease]] , [[defer]] , [[demise]] , [[depart]] , [[drop]] , [[eat crow ]]* , [[expire]] , [[fall]] , [[fall victim to]] , [[flake out]] , [[fold]] , [[give in]] , [[give in to]] , [[give out]] , [[give up the ghost]] , [[give way]] , [[go]] , [[go down]] , [[go under]] , [[knuckle]] , [[knuckle under ]]* , [[meet waterloo]] , [[pack it in]] , [[pass]] , [[pass away]] , [[perish]] , [[quit]] , [[show white flag]] , [[submit]] , [[take the count]] , [[throw in the towel]] , [[wilt]] , [[yield]] , [[surrender]] , [[break]] , [[cave in]] , [[crack]] , [[die]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[conquer]] , [[create]] , [[overcome]] , [[win]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accede , bow , break down , buckle , capitulate , cave , cave in * , cease , collapse , croak , decease , defer , demise , depart , drop , eat crow * , expire , fall , fall victim to , flake out , fold , give in , give in to , give out , give up the ghost , give way , go , go down , go under , knuckle , knuckle under * , meet waterloo , pack it in , pass , pass away , perish , quit , show white flag , submit , take the count , throw in the towel , wilt , yield , surrender , break , cave in , crack , die
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ