• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khảo sát=====
    +
    =====khảo sát=====
    -
    =====kiểm tra=====
    +
    =====kiểm tra=====
    -
    =====nghiên cứu=====
    +
    =====nghiên cứu=====
    =====điều tra=====
    =====điều tra=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====nghiên cứu điều tra=====
    +
    =====nghiên cứu điều tra=====
    =====thẩm tra=====
    =====thẩm tra=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=investigate investigate] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[be all ears]] , [[bug]] , [[case ]]* , [[check out]] , [[check over]] , [[check up]] , [[consider]] , [[delve]] , [[dig]] , [[examine]] , [[explore]] , [[eyeball]] , [[feel out]] , [[frisk]] , [[give the once over]] , [[go into]] , [[inquire]] , [[inquisite]] , [[inspect]] , [[interrogate]] , [[listen in]] , [[look into]] , [[look over]] , [[look-see]] , [[make inquiry]] , [[muckrake]] , [[nose around]] , [[poke]] , [[probe]] , [[prospect]] , [[pry]] , [[put to the test]] , [[question]] , [[read]] , [[reconnoiter]] , [[research]] , [[review]] , [[run down]] , [[scout]] , [[scrutinize]] , [[search]] , [[sift]] , [[spy]] , [[stake out]] , [[study]] , [[tap]] , [[wiretap]] , [[analyze]] , [[audit]] , [[check]] , [[dissect]] , [[sound]] , [[survey]]
    -
    =====Enquire or inquire into, examine, study, consider, explore,probe, look into, research, scrutinize, analyse, sift (through),winnow: The laboratory is investigating the nature of thestrange phenomenon.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[ignore]]
    -
    =====Tr. a inquire into; examine; study carefully. b make anofficial inquiry into.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Intr. make a systematic inquiry orsearch.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Investigator n. investigatory adj. [L investigareinvestigat- (as IN-(2), vestigare track)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /in'vestigeit/

    Thông dụng

    Động từ

    Điều tra nghiên cứu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khảo sát
    kiểm tra
    nghiên cứu
    điều tra

    Kinh tế

    nghiên cứu điều tra
    thẩm tra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X