• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 40: Dòng 40:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Giọt, hạt, bọt khí, đường hàn, gờ tròn, vành mép=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====gân tròn=====
    =====gân tròn=====
    Dòng 140: Dòng 143:
    =====Beaded adj. [orig. = 'prayer' (forwhich the earliest use of beads arose): OE gebed f. Gmc, rel. toBID]=====
    =====Beaded adj. [orig. = 'prayer' (forwhich the earliest use of beads arose): OE gebed f. Gmc, rel. toBID]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    12:55, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /bi:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hạt hột (của chuỗi hạt)
    a string of beads
    một chuỗi hạt
    to tell one's beads
    lần tràng hạt
    Giọt, hạt
    beads of dew
    giọt sương
    beads of perspiration
    giọt mồ hôi
    Bọt (rượu...)
    (quân sự) đầu ruồi (súng)
    (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt
    to draw a bead on
    (quân sự) nhắm bắn

    Ngoại động từ

    Xâu thành chuỗi

    Nội động từ

    Lấm tấm vài giọt
    the sweat beaded on his brows
    trán nó lấm tấm mồ hôi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Giọt, hạt, bọt khí, đường hàn, gờ tròn, vành mép

    Cơ khí & công trình

    gân tròn
    gờ tròn
    tang lốp
    vành rìa
    vành mép

    Hóa học & vật liệu

    chuỗi hạt

    Ô tô

    mép (vành bánh)
    mép lốp

    Giải thích VN: Là phần lốp tiếp xúc với vành xe.

    tanh (gân) vỏ xe
    Tham khảo
    • bead : Chlorine Online

    Xây dựng

    gờ cong

    Giải thích EN: A small convex molding formed on wood or other material.Analytical Chemistry. a globule of borax or other flux used in a bead test..

    Giải thích VN: Một đường gân trang trí cong, nhỏ trên gỗ hoặc các vật liệu khác. Trong hóa phân tích: một giọt borax hoặc chất trợ dung khác dùng để kiểm tra.

    niềng sắt
    ta-lông (vỏ xe)
    vẩy hàn

    Điện lạnh

    chuỗi khuyên cách điện

    Kỹ thuật chung

    bi thủy tinh
    glass bead
    hạt bi thủy tinh
    bờ
    bọt khí
    chỗ phình
    nẹp giữ kính
    đường hàn
    location of a weld bead
    vị trí đường hàn
    weave bead
    đường hán đan
    gân tăng cứng
    gấp mép
    gấp nếp
    giọt
    welding bead
    chuỗi giọt hàn
    gờ
    hạt
    nối mộng
    mối hàn
    sườn tăng cứng
    vành
    uốn nếp
    uốn sóng

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a small usu. rounded and perforated piece ofglass, stone, etc., for threading with others to make jewellery,or sewing on to fabric, etc. b (in pl.) a string of beads; arosary.
    A drop of liquid; a bubble.
    A small knob in theforesight of a gun.
    The inner edge of a pneumatic tyre thatgrips the rim of the wheel.
    Archit. a a moulding like aseries of beads. b a narrow moulding with a semicircularcross-section.
    V.
    Tr. furnish or decorate with beads.
    Tr. string together.
    Intr. form or grow into beads.
    Beaded adj. [orig. = 'prayer' (forwhich the earliest use of beads arose): OE gebed f. Gmc, rel. toBID]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X