-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 40: Dòng 40: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Giọt, hạt, bọt khí, đường hàn, gờ tròn, vành mép=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========gân tròn==========gân tròn=====Dòng 140: Dòng 143: =====Beaded adj. [orig. = 'prayer' (forwhich the earliest use of beads arose): OE gebed f. Gmc, rel. toBID]==========Beaded adj. [orig. = 'prayer' (forwhich the earliest use of beads arose): OE gebed f. Gmc, rel. toBID]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]12:55, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
gờ cong
Giải thích EN: A small convex molding formed on wood or other material.Analytical Chemistry. a globule of borax or other flux used in a bead test..
Giải thích VN: Một đường gân trang trí cong, nhỏ trên gỗ hoặc các vật liệu khác. Trong hóa phân tích: một giọt borax hoặc chất trợ dung khác dùng để kiểm tra.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ