-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Mỡ (làm xà phòng, nến), (v) tra mỡ=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========mỡ bò==========mỡ bò=====Dòng 43: Dòng 46: =====Tallowish adj. tallowy adj.[ME talg, talug, f. MLG talg, talch, of unkn. orig.]==========Tallowish adj. tallowy adj.[ME talg, talug, f. MLG talg, talch, of unkn. orig.]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:19, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
mỡ động vật
Giải thích EN: The solid, relatively hard fat of cattle, sheep, or other animals that has been rendered from the surrounding tissue; used to make candles, soap, and similar products.
Giải thích VN: Loại mỡ béo của động vật nuôi, cừu và các loại động vật khác được sử dụng để làm nến, xà phòng và các sản phẩm tương tự.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
