• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====bình hô hấp=====
    +
    =====bình hô hấp=====
    =====ôxi hóa=====
    =====ôxi hóa=====
    Dòng 31: Dòng 29:
    =====loét, loẻt miệng=====
    =====loét, loẻt miệng=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bệnh mục=====
    +
    =====bệnh mục=====
    =====bệnh thối (ở cây ăn quả)=====
    =====bệnh thối (ở cây ăn quả)=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bane]] , [[blight]] , [[blister]] , [[boil]] , [[cancer]] , [[corrosion]] , [[corruption]] , [[lesion]] , [[rot]] , [[scourge]] , [[smutch]] , [[sore]] , [[ulcer]] , [[contagion]] , [[toxin]] , [[venom]] , [[virus]]
    -
    =====A a destructive fungus disease of trees andplants. b an open wound in the stem of a tree or plant.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[animalize]] , [[bestialize]] , [[consume]] , [[corrode]] , [[debase]] , [[debauch]] , [[demoralize]] , [[deprave]] , [[embitter]] , [[envenom]] , [[inflict]] , [[pervert]] , [[poison]] , [[pollute]] , [[rot]] , [[ruin]] , [[scourge]] , [[sore]] , [[stain]] , [[ulcer]] , [[vitiate]] , [[infect]] , [[bastardize]] , [[brutalize]] , [[warp]] , [[boil]] , [[cancer]] , [[corrupt]] , [[decay]] , [[lesion]] , [[tarnish]]
    -
    =====Zool. an ulcerous ear disease of animals esp. cats and dogs.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Med. an ulceration esp. of the lips.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A corrupting influence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Consume with canker.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Corrupt.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as cankeredadj.) soured, malignant, crabbed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cankerous adj. [OEcancer & ONF cancre, OF chancre f. L cancer crab]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=canker canker] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'kæηkə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh viêm loét miệng
    (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...)
    Bệnh thối mục (cây)
    (nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát

    Động từ

    Làm loét; làm thối mục
    Hư, đổ đốn, thối nát

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bình hô hấp
    ôxi hóa

    Y học

    loét, loẻt miệng

    Kinh tế

    bệnh mục
    bệnh thối (ở cây ăn quả)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X