-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: =====Do dự, lưỡng lự, ngần ngại==========Do dự, lưỡng lự, ngần ngại=====- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ ==Các từ liên quan==- | __TOC__+ ===Từ đồng nghĩa===- |}+ =====verb=====- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[avoid]] , [[balk]] , [[blanch]] , [[blench]] , [[blink]] , [[cower]] , [[cringe]] , [[crouch]] , [[draw back]] , [[duck]] , [[elude]] , [[escape]] , [[eschew]] , [[evade]] , [[flee]] , [[quail]] , [[recede]] , [[recoil]] , [[retire]] , [[retreat]] , [[shirk]] , [[shrink]] , [[shun]] , [[start]] , [[swerve]] , [[withdraw]] , [[shy]] , [[wince]] , [[feign]] , [[quaver]] , [[shudder]]- =====V.=====+ =====noun=====- =====Wince,draw back,withdraw, cower, cringe,recoil,start,quail,blench, shrink(from), shy(away) (from),dodge,duck:Each time he raised the whip,I flinched.=====+ :[[cringe]] , [[shrink]] , [[wince]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[confront]] , [[face]] , [[meet]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
