• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====cây bách hương=====
    +
    =====cây bách hương=====
    -
    =====gỗ tuyết tùng=====
    +
    =====gỗ tuyết tùng=====
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[several]] [[woods]] [[of]] [[the]] [[genus]] [[Cedrus]] [[that]] [[are]] [[characterized]] [[by]] [[a]] [[yellow]] [[color]], [[fragrant]] [[odor]], [[and]] [[durability]]; [[used]] [[for]] [[construction]] [[and]] [[furniture]].
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[several]] [[woods]] [[of]] [[the]] [[genus]] [[Cedrus]] [[that]] [[are]] [[characterized]] [[by]] [[a]] [[yellow]] [[color]], [[fragrant]] [[odor]], [[and]] [[durability]]; [[used]] [[for]] [[construction]] [[and]] [[furniture]].
    Dòng 20: Dòng 18:
    ''Giải thích VN'': Một vài loại gỗ của cây thuộc họ Cedrus. Chúng có mùi thơm, màu vàng, rất bền và được dùng trong xây dựng và làm đồ nội thất.
    ''Giải thích VN'': Một vài loại gỗ của cây thuộc họ Cedrus. Chúng có mùi thơm, màu vàng, rất bền và được dùng trong xây dựng và làm đồ nội thất.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cadrus=====
    +
    =====cadrus=====
    =====cây tuyết tùng=====
    =====cây tuyết tùng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cedar cedar] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[deodar]] , [[evergreen]] , [[sabine]] , [[savin]] , [[tree]] , [[wood]]
    -
    =====Any spreading evergreen conifer of the genus Cedrus,bearing tufts of small needles and cones of papery scales.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Any of various similar conifers yielding timber.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in fullcedar wood) the fragrant durable wood of any cedar tree.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cedarn adj. poet. [ME f. OF cedre f. L cedrus f. Gk kedros]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'si:də/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây tuyết tùng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cây bách hương
    gỗ tuyết tùng

    Giải thích EN: Any of several woods of the genus Cedrus that are characterized by a yellow color, fragrant odor, and durability; used for construction and furniture.

    Giải thích VN: Một vài loại gỗ của cây thuộc họ Cedrus. Chúng có mùi thơm, màu vàng, rất bền và được dùng trong xây dựng và làm đồ nội thất.

    Kỹ thuật chung

    cadrus
    cây tuyết tùng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X