• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::(tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ
    ::(tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Patient self-control; tolerance.=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=forbearance forbearance] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[abstinence]] , [[endurance]] , [[fortitude]] , [[going easy on]] , [[living with]] , [[longanimity]] , [[moderation]] , [[patience]] , [[patientness]] , [[refraining]] , [[resignation]] , [[restraint]] , [[self-control]] , [[temperance]] , [[tolerance]] , [[long-suffering]] , [[charitableness]] , [[charity]] , [[indulgence]] , [[lenience]] , [[leniency]] , [[lenity]] , [[toleration]] , [[clemency]] , [[compassion]] , [[mercy]] , [[withholding]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[continuation]] , [[indulgence]] , [[involvement]] , [[pursual]] , [[use]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /fɔrˈbɛərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhịn (không làm)
    Tính chịu đựng, tính kiên nhẫn
    forbearance is no acquittance
    (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X