-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========từ bỏ==========từ bỏ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Abandon, desert,quit,leave,flee,depart,vacate: Heforsook balmy California to dig for gold in the Klondike.=====+ =====verb=====- + :[[abdicate]] , [[cast off]] , [[change one]]’s tune , [[desert]] , [[disclaim]] , [[disown]] , [[drift away]] , [[forgo]] , [[forswear]] , [[give up]] , [[have done with]] , [[jettison]] , [[jilt]] , [[kiss goodbye]] , [[leave]] , [[leave flat]] , [[leave high and dry]] , [[quit]] , [[relinquish]] , [[renounce]] , [[repudiate]] , [[resign]] , [[run out on]] , [[set aside]] , [[show the door]] , [[spurn]] , [[surrender]] , [[take the oath]] , [[throw over ]]* , [[walk out on ]]* , [[wash one]]’s hands of , [[yield]] , [[throw over]] , [[abandon]] , [[avoid]] , [[deny]] , [[discard]] , [[flee]] , [[forego]] , [[refuse]] , [[reject]] , [[shun]] , [[waive]] , [[withdraw]]- =====Abandon,desert,leave, jilt,reject,throw over,jettison,castoff: She has forsaken Michael for another man.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Give up,yield, renounce, repudiate,relinquish,forgo,forswear,surrender,resign,abdicate,recant, deny,have or be done with,turn one's back on: Would you forsake a throne for the love ofa woman?=====+ :[[go back]] , [[rediscover]] , [[return]] , [[revert]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V.tr.=====+ - =====(past forsook; past part. forsaken) 1 give up; break offfrom; renounce.=====+ - + - =====Withdraw one's help,friendship,orcompanionship from; desert, abandon.=====+ - + - =====Forsakenness n.forsaker n.[OE forsacan deny,renounce, refuse, f. WG; cf. OEsacan quarrel]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 12:11, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abdicate , cast off , change one’s tune , desert , disclaim , disown , drift away , forgo , forswear , give up , have done with , jettison , jilt , kiss goodbye , leave , leave flat , leave high and dry , quit , relinquish , renounce , repudiate , resign , run out on , set aside , show the door , spurn , surrender , take the oath , throw over * , walk out on * , wash one’s hands of , yield , throw over , abandon , avoid , deny , discard , flee , forego , refuse , reject , shun , waive , withdraw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ