-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========kiểm nhận==========kiểm nhận======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hợp thức hóa=====+ =====hợp thức hóa=====- =====làm hợp lệ=====+ =====làm hợp lệ=====- =====phê chuẩn=====+ =====phê chuẩn==========phê duyệt==========phê duyệt======== Kinh tế ====== Kinh tế ========công nhận có giá trị==========công nhận có giá trị=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=validate validate] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[approve]] , [[authenticate]] , [[authorize]] , [[bear out]] , [[certify]] , [[confirm]] , [[constitute]] , [[corroborate]] , [[endorse]] , [[give stamp of approval]] , [[give the go-ahead]] , [[give the green light]] , [[give the nod]] , [[john hancock ]]* , [[justify]] , [[legalize]] , [[legitimize]] , [[make binding]] , [[make legal]] , [[make stick]] , [[okay ]]* , [[ratify]] , [[rubber-stamp]] , [[sanction]] , [[set seal on]] , [[sign off on]] , [[substantiate]] , [[verify]] , [[attest]] , [[back]] , [[evidence]] , [[testify]] , [[warrant]] , [[demonstrate]] , [[establish]] , [[show]] , [[prove]] , [[sign]] , [[vet]]- =====Make valid; ratify, confirm.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Validation n. [med.Lvalidare f. L (as VALID)]=====+ :[[refuse]] , [[reject]] , [[veto]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- approve , authenticate , authorize , bear out , certify , confirm , constitute , corroborate , endorse , give stamp of approval , give the go-ahead , give the green light , give the nod , john hancock * , justify , legalize , legitimize , make binding , make legal , make stick , okay * , ratify , rubber-stamp , sanction , set seal on , sign off on , substantiate , verify , attest , back , evidence , testify , warrant , demonstrate , establish , show , prove , sign , vet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ