-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ::lời chúc mừng nhân dịp lễ Giáng sinh::lời chúc mừng nhân dịp lễ Giáng sinh- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Salutation, hail, hello, welcome, reception: She had asmile and a greeting for every passer-by.=====- =====Greetings card,card, message, note: The Queen sent me a greeting on my 100thbirthday.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Greetings. regards,respects, bestor goodwishes,devoirs, compliments: I sentyougreetings from Barbados,whereI took my holiday.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[accosting]] , [[acknowledgment]] , [[address]] , [[aloha ]]* , [[attention]] , [[best wishes]] , [[blow ]]* , [[card ]]* , [[ciao]] , [[compellation]] , [[compliments]] , [[good wishes]] , [[hail]] , [[hello]] , [[heralding]] , [[hi]] , [[highball]] , [[high five]] , [[how-do-you-do]] , [[howdy]] , [[letter ]]* , [[nod]] , [[note]] , [[notice]] , [[ovation]] , [[reception]] , [[regards]] , [[respects]] , [[rumble]] , [[salaam ]]* , [[salutation]] , [[salute]] , [[speaking to]] , [[testimonial]] , [[ushering in]] , [[what]]’s happening , [[welcome]] , [[all hail]] , [[aloha]] , [[curtsy]] , [[devoirs]] , [[good day]] , [[introduction]] , [[kiss]] , [[salaam]] , [[toast]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====The act or an instance of welcoming or addressingpolitely.=====+ =====noun=====- + :[[farewell]] , [[goodbye]]- =====Words,gestures,etc.,usedtogreet a person.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====(often in pl.) an expression of goodwill.=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=greeting greeting]:National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=greeting greeting]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=greeting greeting]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accosting , acknowledgment , address , aloha * , attention , best wishes , blow * , card * , ciao , compellation , compliments , good wishes , hail , hello , heralding , hi , highball , high five , how-do-you-do , howdy , letter * , nod , note , notice , ovation , reception , regards , respects , rumble , salaam * , salutation , salute , speaking to , testimonial , ushering in , what’s happening , welcome , all hail , aloha , curtsy , devoirs , good day , introduction , kiss , salaam , toast
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ