-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bộ ghi==========bộ ghi======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====người bán=====+ =====người bán=====::[[option]] [[writer]]::[[option]] [[writer]]::người bán quyền chọn::người bán quyền chọnDòng 39: Dòng 37: ::[[ratio]] [[writer]]::[[ratio]] [[writer]]::người bán (quyền chọn) theo tỷ số::người bán (quyền chọn) theo tỷ số- =====người bảo hiểm=====+ =====người bảo hiểm=====- =====người ký phát=====+ =====người ký phát=====::[[covered]] [[writer]]::[[covered]] [[writer]]::người ký phát có bảo chứng::người ký phát có bảo chứng::[[option]] [[writer]]::[[option]] [[writer]]::người ký phát quyền chọn::người ký phát quyền chọn- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=writer writer] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[author]] , [[biographer]] , [[columnist]] , [[contributor]] , [[correspondent]] , [[critic]] , [[dramatist]] , [[editor]] , [[essayist]] , [[freelancer]] , [[ghostwriter]] , [[journalist]] , [[newspaper person]] , [[novelist]] , [[person of letters]] , [[poet]] , [[reporter]] , [[screenwriter]] , [[scribbler]] , [[scribe]] , [[scripter]] , [[stenographer]] , [[stringer]] , [[wordsmith]] , [[amanuensis]] , [[calligrapher]] , [[clerk]] , [[composer]] , [[copyist]] , [[fabulist]] , [[hack]] , [[lyricist]] , [[penman]] , [[playwright]] , [[reviewer]] , [[scrivener]] , [[secretary]]- =====Author,novelist,litt‚rateur, essayist,manof letters,scribe, scribbler,wordsmith,freelancer,penny-a-liner,hack,Grub Streeter,journalist,newsman,reporter,correspondent,member of the fourth estate,(gossip) columnist,stringer,Britparagraphist,US paragrapher,Colloq pen-pusher,pencil-pusher,sob sister,Brit journo: These days all those who know how towrite call themselves writers.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[reader]]- =====A person who writes or has written something.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A personwho writes books; an author.=====+ - + - =====A clerk, esp. in the Navy or ingovernment offices.=====+ - + - =====A scribe.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- author , biographer , columnist , contributor , correspondent , critic , dramatist , editor , essayist , freelancer , ghostwriter , journalist , newspaper person , novelist , person of letters , poet , reporter , screenwriter , scribbler , scribe , scripter , stenographer , stringer , wordsmith , amanuensis , calligrapher , clerk , composer , copyist , fabulist , hack , lyricist , penman , playwright , reviewer , scrivener , secretary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ