-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bộ tạo lập=====+ =====bộ tạo lập==========chương trình tạo lập==========chương trình tạo lập======== Xây dựng====== Xây dựng========tạo viên==========tạo viên=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Originator, author,initiator,founder,father, inventor,architect, designer, framer, maker, prime mover: The creator ofthis painting must have been a genius.=====+ =====noun=====- + :[[architect]] , [[author]] , [[begetter]] , [[brain]] , [[deity]] , [[designer]] , [[founder]] , [[framer]] , [[generator]] , [[initiator]] , [[maker]] , [[originator]] , [[prime mover]] , [[producer]] , [[sire]] , [[entrepreneur]] , [[father]] , [[inventor]] , [[parent]] , [[patriarch]] , [[contributor]] , [[developer]] , [[pioneer]] , [[mastermind]]- =====God,Supreme Being,the Deity: Some day you will have to answer to your Creator foryour sins.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[destroyer]] , [[destructor]]- =====A person who creates.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====(as the Creator) God.[ME f. OFcreat(o)ur f. L creator -oris (as CREATE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=creator creator]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=creator creator]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- architect , author , begetter , brain , deity , designer , founder , framer , generator , initiator , maker , originator , prime mover , producer , sire , entrepreneur , father , inventor , parent , patriarch , contributor , developer , pioneer , mastermind
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ