• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">ˌpɒpyəˈlærɪti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˌpɒpyəˈlærɪti</font>'''/=====
    Dòng 20: Dòng 18:
    ::chiếm được sự mến mộ của các cử tri
    ::chiếm được sự mến mộ của các cử tri
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Favour, acceptance, approval, esteem, regard, repute,reputation, vogue, trend, stylishness, renown, acclaim, fame,celebrity, lionization, (hero-) worship, Colloq trendiness: Theimmense popularity of her novels in America has made her veryrich.=====
    +
    :[[acceptance]] , [[acclaim]] , [[adoration]] , [[approval]] , [[currency]] , [[demand]] , [[esteem]] , [[fame]] , [[fashion]] , [[fashionableness]] , [[favor]] , [[following]] , [[heyday]] , [[idolization]] , [[lionization]] , [[prevalence]] , [[regard]] , [[renown]] , [[reputation]] , [[repute]] , [[universality]] , [[vogue]] , [[celebrity]] , [[famousness]] , [[notoriety]] , [[approbation]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dislike]] , [[unpopularity]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    16:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /ˌpɒpyəˈlærɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính đại chúng; tính phổ biến
    the popularity of football
    tính phổ biến của môn bóng đá
    Sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
    to enjoy popularity
    được hưởng sự mến mộ, được hưởng sự ưa thích
    win the popularity of the voters
    chiếm được sự mến mộ của các cử tri

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X