• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự chính xác, tính chính xác, độ chính xác=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự chính xác, tính chính xác, độ chính xác=====
    =====Sự chính xác, tính chính xác, độ chính xác=====
    Dòng 103: Dòng 106:
    =====Precisionism n. precisionist n. [F pr‚cision or L praecisio(as PRECISE)]=====
    =====Precisionism n. precisionist n. [F pr‚cision or L praecisio(as PRECISE)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    16:12, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /pri'siʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) preciseness
    precision balance
    cân chính xác, cân tiểu ly
    clockwork precision
    sự chính xác như bộ máy đồng hồ
    precision bombing
    sự ném bom chính xác

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự chính xác, tính chính xác, độ chính xác

    Cơ - Điện tử

    Sự chính xác, tính chính xác, độ chính xác

    Toán & tin

    chiều dài một từ
    độ chính xác

    Kỹ thuật chung

    độ chính xác

    Giải thích VN: Biểu diễn bởi số chữ số có nghĩa được dùng để lưu dữ liệu dạng số, đặc biệt là giá trị tọa độ. Độ chính xác rất quan trọng đối với việc biểu diễn, phân tích đối tượng có tính chính xác và lập bản đồ. ARC/INFO cung cấp cả độ chính xác đơn và độ chính xác khép.

    converted precision
    độ chính xác chuyển đổi
    double precision
    độ chính xác kép
    floating point precision
    độ chính xác dấu phẩy động
    Fundamental Constants and Precision Measurements (FCPM)
    các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác
    high precision
    độ chính xác cao
    linear precision
    độ chính xác tuyến tính
    long precision
    độ chính xác dài
    multiple precision
    độ chính xác bội
    operational precision
    độ chính xác hoạt động
    precision dial gage
    đồng hồ đo chính xác
    precision dial gauge
    đồng hồ đo chính xác
    precision gage
    dụng cụ đo chính xác
    precision instrument
    dụng cụ đo chính xác
    precision measurement
    phép đo chính xác
    precision measurement
    sự đo chính xác
    precision measuring instrument
    dụng cụ đo chính xác
    precision meter
    dụng cụ đo chính xác
    precision of calculation
    độ chính xác của phép tính
    precision of number
    độ chính xác của số
    relative precision
    độ chính xác tương đối
    single precision
    độ chính xác đơn
    single precision floating point number
    số thập phân với độ chính xác đơn
    Time Dilution Of Precision (TDOP)
    giảm nhẹ độ chính xác về thời gian
    triple precision
    độ chính xác bội ba
    độ mịn
    độ nét
    độ rõ
    sự chính xác
    Tham khảo

    Kinh tế

    sự chính xác
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Correctness, exactness, fidelity, faithfulness,exactitude, preciseness, accuracy, rigour, perfection,flawlessness, faultlessness, literalism, faithfulness,unerringness: This copy follows the original with precision.
    Definiteness, care, nicety, meticulousness, rigorousness,rigour, fastidiousness, punctiliousness, scrupulousness,unambiguousness, nicety, strictness, explicitness: Theprecision of the wording leaves no doubt about what the writerintended.

    Oxford

    N.
    The condition of being precise; accuracy.
    The degree ofrefinement in measurement etc.
    (attrib.) marked by or adaptedfor precision (precision instruments; precision timing).
    Precisionism n. precisionist n. [F pr‚cision or L praecisio(as PRECISE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X