-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 82: Dòng 82: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====giá trị, trị số, chỉ số, thang, giá cả, giá tiền, đánh giá, định giá=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Giá trị, trị số, chỉ số, thang, (v) đánh giá, định giá==========Giá trị, trị số, chỉ số, thang, (v) đánh giá, định giá=====Dòng 162: Dòng 165: =====Value added tax a tax on theamount by which the value of an article has been increased ateach stage of its production. value judgement a subjectiveestimate of quality etc. value received money or its equivalentgiven for a bill of exchange. [ME f. OF, fem. past part. ofvaloir be worth f. L valere]==========Value added tax a tax on theamount by which the value of an article has been increased ateach stage of its production. value judgement a subjectiveestimate of quality etc. value received money or its equivalentgiven for a bill of exchange. [ME f. OF, fem. past part. ofvaloir be worth f. L valere]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]12:12, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) nguyên lý, nguyên tắc; tiêu chuẩn (ứng xử đạo đức, nghề nghiệp)
- scientific values
- các nguyên lý khoa học
- moral values
- tiêu chuẩn đạo đức
Chuyên ngành
Oxford
The worth, desirability, or utility of a thing,or the qualities on which these depend (the value of regularexercise).
The amount of money or goods for which a thing canbe exchanged in the open market; purchasing power.
Theequivalent of a thing; what represents or is represented by ormay be substituted for a thing (paid them the value of theirlost property).
The relative rankor importance of a playing-card, chess-piece, etc., according tothe rules of the game.
The relation of one part of a pictureto others in respect of light and shade; the part beingcharacterized by a particular tone.
Physics & Chem. thenumerical measure of a quantity or a number denoting magnitudeon some conventional scale (the value of gravity at theequator).
V.tr.
(values, valued, valuing) 1 estimate thevalue of; appraise (esp. professionally) (valued the property atœ200,000).
Value added tax a tax on theamount by which the value of an article has been increased ateach stage of its production. value judgement a subjectiveestimate of quality etc. value received money or its equivalentgiven for a bill of exchange. [ME f. OF, fem. past part. ofvaloir be worth f. L valere]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ