-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========quạt, thông gió, thổi gió, thông hơi==========quạt, thông gió, thổi gió, thông hơi=====Dòng 36: Dòng 34: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm cho thông hơi=====+ =====làm cho thông hơi=====- =====quạt gió=====+ =====quạt gió==========thông khí==========thông khí=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.tr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Cause air to circulate freely in (a room etc.).=====+ =====verb=====- + :[[advertise]] , [[air]] , [[bring into the open]] , [[bring up]] , [[broach]] , [[broadcast]] , [[circulate]] , [[debate]] , [[deliberate]] , [[discourse]] , [[discuss]] , [[examine]] , [[express]] , [[free]] , [[give]] , [[go into]] , [[introduce]] , [[moot]] , [[publish]] , [[put]] , [[scrutinize]] , [[sift]] , [[state]] , [[take up]] , [[talk about]] , [[talk of]] , [[talk over]] , [[thresh out]] , [[vent]] , [[verbalize]] , [[aerate]] , [[wind]] , [[expose]] , [[fan]] , [[freshen]] , [[oxygenate]] , [[publicize]] , [[voice]]- =====Submit (a question,grievance,etc.) to public consideration anddiscussion.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Med. a oxygenate (the blood). b admit or forceair into (the lungs).=====+ :[[close]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Ventilation n. ventilative adj.[Lventilare ventilat- blow, winnow, f. ventus wind]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advertise , air , bring into the open , bring up , broach , broadcast , circulate , debate , deliberate , discourse , discuss , examine , express , free , give , go into , introduce , moot , publish , put , scrutinize , sift , state , take up , talk about , talk of , talk over , thresh out , vent , verbalize , aerate , wind , expose , fan , freshen , oxygenate , publicize , voice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ