• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====ống góp, đuờng ống phân phối=====
    =====ống góp, đuờng ống phân phối=====
    Dòng 27: Dòng 25:
    =====ống góp hơi=====
    =====ống góp hơi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bộ phân phối=====
    +
    =====bộ phân phối=====
    -
    =====buồng góp=====
    +
    =====buồng góp=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[pipe]] [[or]] [[chamber]] [[that]] [[has]] [[multiple]] [[openings]] [[to]] [[allow]] [[passage]] [[of]] [[a]] [[fluid]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[pipe]] [[or]] [[chamber]] [[that]] [[has]] [[multiple]] [[openings]] [[to]] [[allow]] [[passage]] [[of]] [[a]] [[fluid]]..
    Dòng 35: Dòng 33:
    ''Giải thích VN'': Một ống hay một buồng có nhiều khe hở để chất lỏng chảy qua.
    ''Giải thích VN'': Một ống hay một buồng có nhiều khe hở để chất lỏng chảy qua.
    -
    =====khuỷu=====
    +
    =====khuỷu=====
    -
    =====khuỷu nối ống=====
    +
    =====khuỷu nối ống=====
    -
    =====đa tạp=====
    +
    =====đa tạp=====
    -
    =====ga đường ống=====
    +
    =====ga đường ống=====
    ::[[manifold]] [[pressure]]
    ::[[manifold]] [[pressure]]
    ::áp lực ga đường ống
    ::áp lực ga đường ống
    -
    =====ống nhánh=====
    +
    =====ống nhánh=====
    ::[[inlet]] [[manifold]]
    ::[[inlet]] [[manifold]]
    ::ống nhánh dẫn vào
    ::ống nhánh dẫn vào
    -
    =====ống=====
    +
    =====ống=====
    -
    =====ống dẫn=====
    +
    =====ống dẫn=====
    -
    =====ống góp=====
    +
    =====ống góp=====
    -
    =====ống góp nước=====
    +
    =====ống góp nước=====
    -
    =====ống phân nhánh=====
    +
    =====ống phân nhánh=====
    -
    =====ống phân phối=====
    +
    =====ống phân phối=====
    ::[[cooling]] [[manifold]]
    ::[[cooling]] [[manifold]]
    ::ống phân phối lạnh
    ::ống phân phối lạnh
    Dòng 64: Dòng 62:
    ::[[pipe]] [[manifold]]
    ::[[pipe]] [[manifold]]
    ::đường ống phân phối (xây dựng đường ống)
    ::đường ống phân phối (xây dựng đường ống)
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Diverse, diversified, multifarious, varied, various,assorted, multiplex, miscellaneous, sundry, many-sided, manydifferent, Literary divers; many, numerous, multitudinous: Ihave manifold reasons for wishing you to stay.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[assorted]] , [[complex]] , [[copious]] , [[different]] , [[diverse]] , [[diversified]] , [[diversiform]] , [[multifarious]] , [[multifold]] , [[multiform]] , [[multiple]] , [[multiplied]] , [[multitudinous]] , [[multivarious]] , [[numerous]] , [[sundry]] , [[varied]] , [[various]] , [[abundant]] , [[many]] , [[much]] , [[multiplex]] , [[replete]] , [[replicate]]
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Adj. literary 1 many and various (manifoldvexations).=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[one]] , [[single]] , [[sole]]
    -
    =====Having various forms, parts, applications, etc.3 performing several functions at once.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing withmany different forms, parts, applications, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mech. a pipeor chamber branching into several openings.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Manifoldly adv.manifoldness n. [OE manigfeald (as MANY, -FOLD)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=manifold manifold] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=manifold manifold] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    11:49, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'mænifould/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều mặt; đa dạng

    Danh từ

    Bản sao
    Ống góp, đường ống phân phối

    Ngoại động từ

    In thành nhiều bản

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ống góp, đuờng ống phân phối

    Cơ - Điện tử

    ==

    Cơ khí & công trình

    ống góp hơi

    Kỹ thuật chung

    bộ phân phối
    buồng góp

    Giải thích EN: A pipe or chamber that has multiple openings to allow passage of a fluid..

    Giải thích VN: Một ống hay một buồng có nhiều khe hở để chất lỏng chảy qua.

    khuỷu
    khuỷu nối ống
    đa tạp
    ga đường ống
    manifold pressure
    áp lực ga đường ống
    ống nhánh
    inlet manifold
    ống nhánh dẫn vào
    ống
    ống dẫn
    ống góp
    ống góp nước
    ống phân nhánh
    ống phân phối
    cooling manifold
    ống phân phối lạnh
    pipe manifold
    cụm ống phân phối
    pipe manifold
    đường ống phân phối (xây dựng đường ống)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    one , single , sole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X