-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========cổ phần==========cổ phần=====Dòng 29: Dòng 27: =====quỹ riêng==========quỹ riêng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====công chính=====+ =====công chính=====- =====quyền lợi theo luật công bằng=====+ =====quyền lợi theo luật công bằng=====::[[equity]] [[ratio]]::[[equity]] [[ratio]]::tỉ suất quyền lợi theo luật công bằng::tỉ suất quyền lợi theo luật công bằng- =====sự công bằng=====+ =====sự công bằng=====::[[horizontal]] [[equity]]::[[horizontal]] [[equity]]::sự công bằng ngang nhau::sự công bằng ngang nhau- =====vốn cổ đông, tiền vốn=====+ =====vốn cổ đông, tiền vốn=====''Giải thích VN'': Chứng chỉ cho phép trái chủ được quyền đầu tiên đối với trang thiết bị trong trường hợp vốn và lãi không được trả khi đáo hạn. Quyền sở hữu tài sản đối với trang thiết bị được lưu giữ theo tên của người thụ ủy thường là ngân hàng, cho đến khi trái phiếu được trả hết.''Giải thích VN'': Chứng chỉ cho phép trái chủ được quyền đầu tiên đối với trang thiết bị trong trường hợp vốn và lãi không được trả khi đáo hạn. Quyền sở hữu tài sản đối với trang thiết bị được lưu giữ theo tên của người thụ ủy thường là ngân hàng, cho đến khi trái phiếu được trả hết.- =====vốn cổ phần=====+ =====vốn cổ phần=====::[[common]] [[equity]]::[[common]] [[equity]]::vốn cổ phần chung::vốn cổ phần chungDòng 68: Dòng 66: ::[[return]] [[on]] [[equity]] (ROE)::[[return]] [[on]] [[equity]] (ROE)::thu nhập về vốn cổ phần::thu nhập về vốn cổ phần- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=equity equity] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=equity&searchtitlesonly=yes equity] : bized+ :[[disinterestedness]] , [[equitableness]] , [[even-handedness]] , [[fair-mindedness]] , [[fairness]] , [[fair play]] , [[honesty]] , [[integrity]] , [[justice]] , [[justness]] , [[nonpartisanship]] , [[piece]] , [[reasonableness]] , [[rectitude]] , [[righteousness]] , [[square deal]] , [[uprightness]] , [[capital]] , [[investment]] , [[outlay]] , [[due process]] , [[assets]] , [[funds]] , [[law]] , [[stock]] , [[value]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====Fairness,impartiality, even-handedness,justice, fair play,objectivity,disinterest,fair-mindedness,equitableness,open-mindedness,disinterestedness,neutrality,tolerance,judiciousness,right-mindedness,high-mindedness: This courtrecognizes the equity of your claim.=====+ :[[bias]] , [[inequity]] , [[partiality]] , [[unfairness]] , [[unjustness]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N.=====+ - =====(pl. -ies) 1 fairness.=====+ - + - =====The application of the principlesof justice to correct or supplement thelaw.=====+ - + - =====A the value ofthe shares issued by a company. b (in pl.) stocks and sharesnot bearing fixed interest.=====+ - + - =====The net value of a mortgagedproperty after the deduction of charges.=====+ - + - =====(Equity) Brit. theactors' trade union.[ME f. OF equit‚ f. L aequitas -tatis f.aequus fair]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ 11:06, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
vốn cổ đông, tiền vốn
Giải thích VN: Chứng chỉ cho phép trái chủ được quyền đầu tiên đối với trang thiết bị trong trường hợp vốn và lãi không được trả khi đáo hạn. Quyền sở hữu tài sản đối với trang thiết bị được lưu giữ theo tên của người thụ ủy thường là ngân hàng, cho đến khi trái phiếu được trả hết.
vốn cổ phần
- common equity
- vốn cổ phần chung
- corporate equity
- vốn cổ phần công ty
- equity capital
- vốn cổ phần thường
- equity earnings
- tiền lời của vốn cổ phần
- equity financing
- tài trợ bằng vốn cổ phần
- equity gearing
- tỷ lệ vốn cổ phần (vốn tự có)
- equity issue
- sự phát hành vốn cổ phần
- equity method
- phương pháp vốn cổ phần
- equity securities
- chứng khoán góp vốn cổ phần
- equity share capital
- vốn cổ phần thường
- expanded equity method
- phương pháp vốn cổ phần mậu dịch
- return on equity
- thu lợi về vốn cổ phần
- return on equity (ROE)
- thu nhập về vốn cổ phần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- disinterestedness , equitableness , even-handedness , fair-mindedness , fairness , fair play , honesty , integrity , justice , justness , nonpartisanship , piece , reasonableness , rectitude , righteousness , square deal , uprightness , capital , investment , outlay , due process , assets , funds , law , stock , value
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ