-
(Khác biệt giữa các bản)(Khôi phục DL)(sửa lỗi)
Dòng 11: Dòng 11: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã=====- =====Who's that guy?=====+ ::[[Who]]'s [[that]] [[guy]]?- =====Anh chàng ấy là ai thế?=====+ ::Anh chàng ấy là ai thế?=====(từ lóng) sự chuồn==========(từ lóng) sự chuồn=====- =====Bạn thân! (Gọi một cách thân thiện)::[[to]] [[do]] [[a]] [[guy]]::[[to]] [[do]] [[a]] [[guy]]::đánh bài chuồn::đánh bài chuồn04:38, ngày 25 tháng 12 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dây cáp néo trong xây dựng
Giải thích EN: A wire, rope, or chain that is used to secure a vertical and often temporary structure such as a mast, tower, derrick, or chimney. Also, guy rope, guy wire.
Giải thích VN: Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như: ống khói, tháp.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ