-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====tínhvô hạn=====+ =====vô số, vô cực, vô hạn, vô tận=====- =====tínhvôtận=====+ ::[[at]] [[infinity]]+ ::ở vô cực;+ ::[[to]] [[end]] [[at]] [[infinity]]+ ::kết thúc ở vô cực;+ ::[[to]] [[extend]] [[to]] [[infinity]]+ ::kéo dài đến vô cực;+ ::[[to]] [[let]] [[approach]] [[infinity]]+ ::để tiến dần đến vô cực+ ::[[actual]] [[infinity]]+ ::vô hạn thực tại+ ::[[completed]] [[infinity]]+ ::(toán (toán logic )ic ) vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh]+ ::[[constructive]] [[infinity]]+ ::(toán (toán logic )ic ) vô hạn kiến thiết+ ::[[potential]] [[infinity]]+ ::(toán (toán logic )ic ) vô hạn tiềm năng+ ::[[single]] [[infinity]]+ ::vô hạn đơn=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========vô cực==========vô cực=====Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
vô số, vô cực, vô hạn, vô tận
- at infinity
- ở vô cực;
- to end at infinity
- kết thúc ở vô cực;
- to extend to infinity
- kéo dài đến vô cực;
- to let approach infinity
- để tiến dần đến vô cực
- actual infinity
- vô hạn thực tại
- completed infinity
- (toán (toán logic )ic ) vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh]
- constructive infinity
- (toán (toán logic )ic ) vô hạn kiến thiết
- potential infinity
- (toán (toán logic )ic ) vô hạn tiềm năng
- single infinity
- vô hạn đơn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beyond , boundlessness , continuity , continuum , endless time , eternity , expanse , extent , immeasurability , immensity , infinitude , limitlessness , myriad , perpetuity , sempiternity , space , ubiquity , unlimited space , vastitude , vastness , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness , eternality , eternalness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ