• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:35, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====tính vô hạn=====
    +
    =====vô số, vô cực, vô hạn, vô tận=====
    -
    =====tính tận=====
    +
    ::[[at]] [[infinity]]
     +
    ::ở cực;
     +
    ::[[to]] [[end]] [[at]] [[infinity]]
     +
    ::kết thúc ở vô cực;
     +
    ::[[to]] [[extend]] [[to]] [[infinity]]
     +
    ::kéo dài đến vô cực;
     +
    ::[[to]] [[let]] [[approach]] [[infinity]]
     +
    ::để tiến dần đến vô cực
     +
    ::[[actual]] [[infinity]]
     +
    ::vô hạn thực tại
     +
    ::[[completed]] [[infinity]]
     +
    ::(toán (toán logic )ic ) vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh]
     +
    ::[[constructive]] [[infinity]]
     +
    ::(toán (toán logic )ic ) vô hạn kiến thiết
     +
    ::[[potential]] [[infinity]]
     +
    ::(toán (toán logic )ic ) vô hạn tiềm năng
     +
    ::[[single]] [[infinity]]
     +
    ::vô hạn đơn
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====vô cực=====
    =====vô cực=====

    Hiện nay

    /in'finiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) infinitude
    (toán học) vô cực, vô tận
    to infinity
    vô cùng, vô tận

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    vô số, vô cực, vô hạn, vô tận
    at infinity
    ở vô cực;
    to end at infinity
    kết thúc ở vô cực;
    to extend to infinity
    kéo dài đến vô cực;
    to let approach infinity
    để tiến dần đến vô cực
    actual infinity
    vô hạn thực tại
    completed infinity
    (toán (toán logic )ic ) vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh]
    constructive infinity
    (toán (toán logic )ic ) vô hạn kiến thiết
    potential infinity
    (toán (toán logic )ic ) vô hạn tiềm năng
    single infinity
    vô hạn đơn

    Kỹ thuật chung

    vô cực
    vô hạn
    vô số
    vô tận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X