-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 35: Dòng 35: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====định hướng // phương đông=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 60: Dòng 63: :[[disorient]]:[[disorient]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quay theo hướng đông/ đặt hướng
Giải thích EN: 1. to turn to the east or to fix in position in reference to the east.to turn to the east or to fix in position in reference to the east.2. to set a map in alignment with the actual points on a compass or the landscape.to set a map in alignment with the actual points on a compass or the landscape.
Giải thích VN: 1. quay về phía đông hay cố định ở một vị trí theo hướng đông 2. vẽ một bản đồ thẳng hàng với một điểm xác định trên la bàn.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acclimatize , adapt , adjust , align , conform , determine , direct , get one’s bearings , locate , orientate , turn , accommodate , accustom , familiarize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ