-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====lân cận=====+ + ::[[in]] [[the]] [[vicinity]] [[of]]...+ ::gần+ ::[[vicinity]] [[of]] [[a]] [[point]]+ ::lân cận của một điểm+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===Dòng 38: Dòng 46: :[[faraway]]:[[faraway]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]20:17, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- around * , ballpark , district , environment , environs , hood , locality , nearness , neck of the woods , neighborhood , precinct , pretty near , propinquity , proximity , purlieus , range , region , surroundings , territory , turf * , vicinage , locale , area , close , nearby
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ