-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====hoàn thành (lệnh)=====+ =====tuân theo; (máy tính ) hoàn thành (lệnh)=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===15:47, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide by , accede , accept , accord , acquiesce , act upon , adhere to , agree , answer , assent , be loyal to , be ruled by , bow to , carry out , comply , concur , discharge , do as one says , do one’s bidding , do one’s duty , do what is expected , do what one is told , embrace , execute , follow , fulfill , get in line , give way , heed , hold fast , keep , knuckle under * , live by , mind , observe , perform , play second fiddle , respond , serve , submit , surrender , take orders , toe the line * , adhere , conform , regard , respect , submit to , yield
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ