-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ::[[Soldiers]] [[are]] [[trained]] [[to]] [[obey]] [[without]] [[question]]::[[Soldiers]] [[are]] [[trained]] [[to]] [[obey]] [[without]] [[question]]::binh lính được huấn luyện để tuân theo không bàn cãi::binh lính được huấn luyện để tuân theo không bàn cãi+ + ===hình thái từ===+ *Past: [[obeyed]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide by , accede , accept , accord , acquiesce , act upon , adhere to , agree , answer , assent , be loyal to , be ruled by , bow to , carry out , comply , concur , discharge , do as one says , do one’s bidding , do one’s duty , do what is expected , do what one is told , embrace , execute , follow , fulfill , get in line , give way , heed , hold fast , keep , knuckle under * , live by , mind , observe , perform , play second fiddle , respond , serve , submit , surrender , take orders , toe the line * , adhere , conform , regard , respect , submit to , yield
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ