-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lưới, mạng (tóc, nhện...)===== ::to cast (throw) a net ::quăng lưới =====...)
So với sau →12:30, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Network, netting, mesh, mesh-work, web, webbing, openwork,lattice, lattice-work, trellis, trellis-work, lace-work,reticulum, reticle, rete, plexus, grid, grid-work, grille,grate, grating, fretwork; sieve, screen, strainer, sifter: Theywatched the fishermen mending their nets.
Catch, capture, trap, entrap, snare, ensnare, bag: As Ibring the fish close to the boat, you net it with this.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ