-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)
Dòng 8: Dòng 8: =====Xoá, tẩy hoặc xoá sạch, xoá mờ (dấu vết...)==========Xoá, tẩy hoặc xoá sạch, xoá mờ (dấu vết...)=====::[[to]] [[obliterate]] [[something]] [[from]] [[the]] [[memory]]::[[to]] [[obliterate]] [[something]] [[from]] [[the]] [[memory]]- ::xoá mờ cáigiàkhỏi trí nhớ+ ::xoá mờ cái gì khỏi trí nhớ=====Phá hủy hoàn toàn, làm tiêu ma==========Phá hủy hoàn toàn, làm tiêu ma=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , ax * , black out * , blot out * , blue pencil , bog , cancel , cover , cut , defeat , delete , do in * , efface , eliminate , eradicate , erase , expunge , exterminate , extirpate , finish , finish off * , kill , knock off * , knock out * , ko , level * , liquidate , mark out , nix * , obscure , off , ravage , root out * , rub off , rub out * , scratch , scrub , shoot down , sink , smash , squash , take apart , take out * , torpedo * , total * , trash * , wash out * , waste , wipe off face of earth , wipe out * , x-out , zap * , abolish , blot out , clear , extinguish , remove , root , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , annul , blot , cross , rub , strike , undo , wipe , x , destroy , raze
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ