-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 40: Dòng 40: :::[[Thanks]] [[to]] [[my]] [[friends]] [[helping]] [[me]] [[with]] [[the]] [[exam]], [[I]] [[passed]] [[it]].:::[[Thanks]] [[to]] [[my]] [[friends]] [[helping]] [[me]] [[with]] [[the]] [[exam]], [[I]] [[passed]] [[it]].:::Nhờ có bạn bè giúp đỡ tôi trong bài kiểm tra, tôi đã đỗ.:::Nhờ có bạn bè giúp đỡ tôi trong bài kiểm tra, tôi đã đỗ.- =====[[I]] [[will]] [[thank]] [[somebody]] [[for]] [[something]]/[[to]] [[do]] [[something]]====+ =====[[I]] [[will]] [[thank]] [[somebody]] [[for]] [[something]]/[[to]] [[do]] [[something]]=====::Xin ai đó vui lòng làm gì đó::Xin ai đó vui lòng làm gì đó:::I'll thank you to turn off the radio.:::I'll thank you to turn off the radio.08:42, ngày 17 tháng 6 năm 2010
Thông dụng
Ngoại động từ
Xin; yêu cầu
- I will thank you for the satchel
- xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp
- I will thank you to shut the window
- xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ
- no, thank you
- không, cám ơn anh (nói để từ chối)
- thank God/goodness/heaven(s)
- (dùng để bày tỏ sự bớt căng thẳng, giảm lo âu, sự vui mừng) tạ ơn Chúa
- thank God you're safe!
- nhờ trời, anh đã bình an vô sự!
- to thank one's lucky stars
- cảm thấy rất may mắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , be grateful , be indebted , be obligated , be obliged , bless , bow down , give thanks , kiss * , praise , say thank you , show appreciation , show courtesy , show gratitude , smile on * , appreciate , blame , credit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ