-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: ===Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====- :[[boat trip]] , [[crossing]] , [[jaunt]] , [[journey]] , [[sail]] , [[sailing]] , [[sea trip]] , [[voyage]]+ :[[boat trip]] , [[crossing]] , [[jaunt]] , [[journey]] , [[sail]] , [[sailing]] , [[sea trip]] , [[voyage]] , [[naruto]]=====verb==========verb=====:[[boat]] , [[coast]] , [[drift]] , [[fare]] , [[gad]] , [[gallivant]] , [[go]] , [[hie]] , [[jaunt]] , [[journey]] , [[keep steady pace]] , [[meander]] , [[navigate]] , [[pass]] , [[proceed]] , [[push on]] , [[repair]] , [[travel]] , [[voyage]] , [[wander about]] , [[wend]] , [[glide]] , [[sail]] , [[scud]] , [[ship]] , [[tom]] , [[trip]] , [[wander]]:[[boat]] , [[coast]] , [[drift]] , [[fare]] , [[gad]] , [[gallivant]] , [[go]] , [[hie]] , [[jaunt]] , [[journey]] , [[keep steady pace]] , [[meander]] , [[navigate]] , [[pass]] , [[proceed]] , [[push on]] , [[repair]] , [[travel]] , [[voyage]] , [[wander about]] , [[wend]] , [[glide]] , [[sail]] , [[scud]] , [[ship]] , [[tom]] , [[trip]] , [[wander]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]16:21, ngày 26 tháng 7 năm 2010
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ