-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">ædvən'teidʤəs</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- auspicious , beneficial , expedient , for the best , fortunate , helpful , opportune , profitable , propitious , worthwhile , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , salutary , toward , useful , fat , lucrative , moneymaking , remunerative , rewarding , benign , conducive , encouraging , gainful , valuable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ