-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)(sửa đổi)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ,=====+ =====Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ ==========Vết mực, vết ố==========Vết mực, vết ố=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- becloud , bedim , befog , blear , blind , darken , daze , dazzle , dim , glare , make hazy , make indistinct , make vague , mask , muddy , obscure , shade , soften , besmear , blemish , blot , discolor , smear , smudge , spot , stain , taint , tarnish , cloud , dull , eclipse , fog , gloom , mist , obfuscate , overcast , overshadow , shadow , blob , confuse , disfigure , mackle , macule , soil , stigmatize , sully
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ