-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 6: Dòng 6: =====Ngắm nhìn một cách vui thích==========Ngắm nhìn một cách vui thích=====- =====Khâm phục, ( (thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng=====+ =====Khâm phục, ( (thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng, tôn sùng=====::I [[forgot]] [[to]] [[admire]] [[her]] [[baby]]::I [[forgot]] [[to]] [[admire]] [[her]] [[baby]]::tôi quên không khen cháu bé con bà ta::tôi quên không khen cháu bé con bà ta05:13, ngày 28 tháng 5 năm 2011
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adore , applaud , appreciate , approve , be crazy about , be crazy for , be crazy over , be mad about , be nuts about , be stuck on , be sweet on , be wild about , cherish , commend , credit , delight in , esteem , eulogize , extol , fall for * , get high on , glorify , go for * , groove on * , hail , hold in respect , honor , idolize , laud , look up to , marvel at , moon over , pay homage to , praise , prize , rate highly , respect , revere , take pleasure in , think highly of , treasure , value , venerate , wonder at , worship , consider , regard , adulate , apotheosize , canonize , deify , dig , panegyrize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ