-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người khâu, người may===== =====Máy đóng sách===== =====(sử học) người hầu tiệc===...)
So với sau →07:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nước thải
- combined sewer system
- hệ thống nước thải hỗn hợp
- industrial sewer
- cống nước thải công nghiệp
- interceptor sewer
- kênh gom nước thải
- main sewer
- nơi gom nước thải chính
- sewer inspection manhole
- giếng thoát nước thải
- sewer manhole
- giếng thăm nước thải
- sewer manhole at change in line
- giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
- sewer outfall
- ống xả nước thải
- sewer riser
- ống đứng thoát nước thải
- sewer standpipe
- ống đứng thoát nước thải
- sewer system
- hệ thống tiêu nước thải
- sewer tile
- ống sành dẫn nước thải
- sewer tunnel
- hào tháo nước thải
- sewer zone
- vùng tháo nước thải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ