-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ri:zn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==02:03, ngày 28 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Justification, argument, case, explanation, rationale,ground(s), pretext, vindication, defence, why (and wherefore),Literary apologia, apology: What reason did they give forconfiscating our luggage?
Judgement, common sense,intelligence, sanity, sense(s), saneness, insight, perspicacity,percipience, understanding, rationality, reasoning, mind,intellect: He must have lost his reason to accuse you ofembezzlement.
Purpose, aim, intention, object, objective,goal, motive, end, point: His reason for leaving now is to beon time for the curtain.
Byreason of. because of, on account of, owing to, by virtue of, asa result of; due to: He was declared unfit to stand trial byreason of insanity.
Within or in reason. reasonable,sensible, justifiable, rational, fitting, proper, acceptable:We will consider any offer for the house that is within reason.
Think, conclude, calculate, reckon, estimate, figure(out), work out, deduce, act or think rationally or logically,ratiocinate, use (one's) judgement or common sense, use (one's)head, put two and two together: I reasoned that she would bearriving at the station at that very moment. Roy certainlyhasn't lost his powers of reasoning. 8 reason with. argue with,remonstrate with, debate with, discuss with, talk over with,plead with, convince; persuade, dissuade, urge, prevail upon:George is very stubborn and can't be reasoned with.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ