-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + with) tràn ngập, tràn đầy; đẫm; ướt đẫm (nước mắt..))(→Từ điển thông dụng)
Dòng 81: Dòng 81: ::[[to]] [[swim]] [[to]] [[the]] [[bottom]] [[like]] [[a]] [[stone]] ([[like]] [[tailor]][['s]] [[goose]])::[[to]] [[swim]] [[to]] [[the]] [[bottom]] [[like]] [[a]] [[stone]] ([[like]] [[tailor]][['s]] [[goose]])::(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm::(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[swimming]]+ *Past: [[swam]]+ *PP: [[swum]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==12:06, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ .swam; .swum
Trông như đang quay tít, có vẻ quay tít, trông như đang rập rình
- everything swam before his eyes
- mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
Oxford
Tham khảo chung
- swim : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ