-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công=====...)(→Ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc)
Dòng 35: Dòng 35: =====Ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc==========Ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc=====- ::I [[dont't]] [[wonder]] [[at]] [[it]]+ ::I [[don't]] [[wonder]] [[at]] [[it]]::điều đó không làm cho tôi ngạc nhiên::điều đó không làm cho tôi ngạc nhiên::I [[wonder]] [[that]] [[you]] [[never]] [[heard]] [[of]] [[it]]::I [[wonder]] [[that]] [[you]] [[never]] [[heard]] [[of]] [[it]]16:34, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Marvel, prodigy, phenomenon, spectacle, rarity, sight,curiosity, miracle, Slang knockout, stunner, mind-blower,mind-boggler, trip: Surely, the wheel must rank high among thewonders of technology. And still he gazed, and still the wondergrew, / That one small head could carry all he knew. 2 awe,astonishment, admiration, amazement, wonderment, surprise,stupefaction, fascination: Facsimile transmission, which usedto excite so much wonder, is now used in offices all over theworld.
Ponder, muse, meditate, think, theorize, conjecture,puzzle, query, question, inquire, be inquisitive, be curious,ask oneself, speculate, cudgel (one's) brains: I wondered if Iwould be invited to the dance. Have you ever wondered what makesthe world go round? 4 marvel (at), goggle, gawk, gape, stare, beawed, be thunderstruck, be amazed, be astonished: We wonderedat the death-defying skills of the trapeze artistes.
Oxford
N. & v.
An emotion excited by what is unexpected,unfamiliar, or inexplicable, esp. surprise mingled withadmiration or curiosity etc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ