• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường nét, hình dáng, nét ngoài===== ::the outline of a church ::hình bóng ...)
    (nét nổi bật)
    Dòng 38: Dòng 38:
    =====hình dáng ngoài=====
    =====hình dáng ngoài=====
    -
    =====nét nổi bật=====
    +
    =====nét nổi bật=====
     +
    còn có nghĩa là "sơ đồ", ví dụ như khi mình muốn thể hiện cái sơ đồ tính kết cấu
     +
    ----
     +
    tham khảo thêm
    =====đường viền nhìn thấy=====
    =====đường viền nhìn thấy=====

    12:53, ngày 4 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường nét, hình dáng, nét ngoài
    the outline of a church
    hình bóng của một toà nhà thờ
    Nét phác thảo, đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...)
    ( số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung

    Ngoại động từ

    Vẽ phác, phác thảo
    Vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài
    the mountain range was clearly outlined against the morning sky
    vào buổi sáng, trên nền trời in rõ hình dãy núi
    Thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
    in outline
    chỉ ra những nét chính, những nét đại cương

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    phủ nhựa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hình dáng ngoài
    nét nổi bật

    còn có nghĩa là "sơ đồ", ví dụ như khi mình muốn thể hiện cái sơ đồ tính kết cấu


    tham khảo thêm

    đường viền nhìn thấy

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    ngoại tuyến

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản tóm tắt
    bản vẽ phác
    outline drawing
    bản vẽ phác qua
    biên
    character outline
    đường biên ký tự
    end outline marker lamp
    đèn đánh dấu đường biên cuối
    outline drawing
    bản vẽ biên dạng
    outline tracing paper
    bản can hình biên
    biên dạng mặt cắt
    hình bên ngoài
    hình dáng
    hình dạng bên ngoài
    hình phác họa
    hình thể
    chu tuyến
    đề cương
    đường bao
    character outline
    đường bao ký tự
    cross-section outline
    đường bao mặt cắt ngang
    rubber-band outline
    đường bao co dãn
    đường nét
    đường vẽ phác
    đuờng viền
    cross-section outline
    đường viền mặt cắt ngang
    invisible outline
    đường viền không nhìn thấy
    outline templet
    dưỡng đường viền
    outline view
    đường viền
    đường viền
    cross-section outline
    đường viền mặt cắt ngang
    invisible outline
    đường viền không nhìn thấy
    outline templet
    dưỡng đường viền
    mặt cắt
    phân cảnh
    phác thảo
    clear outline
    bỏ khung phác thảo
    outline processor
    trình xử lý phác thảo
    outline utility
    trình tiện ích phác thảo
    vành
    vẽ đường bao
    vẽ đường viền

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản giới thiệu tóm tắt (xí nghiệp)
    bản phác họa
    đề cương
    nét chính
    market outline
    nét chính về hàng hóa thị trường
    nêu những nét chính
    phác họa
    trình bày sơ lược

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Profile, silhouette, contour, periphery, boundary,footprint: This outline is of the desk area occupied by thekeyboard and monitor. 2 pr‚cis, synopsis, r‚sum‚, summary,digest, abstract, conspectus, survey, overview, run-down,recapitulation, review, (thumbnail) sketch, skeleton, (overall)plan, layout, framework, draft, scenario: OBrien presented anoutline of what his company planned to do after the take-over.
    V.
    Trace, draft, sketch, rough out, profile, block (out),plan (out), lay out, define, delineate: None of the divers wasparticularly enthusiastic about the procedure outlined forbringing up the wreckage.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A rough draft of a diagram, plan, proposal,etc.
    A a pr‚cis of a proposed novel, article, etc. b averbal description of essential parts only; a summary.
    Asketch containing only contour lines.
    (in sing. or pl.) alines enclosing or indicating an object (the outline of a shapeunder the blankets). b a contour. c an external boundary.
    (in pl.) the main features or general principles (the outlinesof a plan).
    The representation of a word in shorthand.
    V.tr.
    Draw or describe in outline.
    Mark the outline of.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X