• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thanh toán (nợ...)===== =====Sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để t...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌlɪkwɪˈdeɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:19, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /ˌlɪkwɪˈdeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thanh toán (nợ...)
    Sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
    to go into liquidation
    thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh; vỡ nợ, phá sản (công ty)
    Sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại)
    (nghĩa bóng) sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    việc thanh lý

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đổi (tài sản) thành tiền mặt
    sự hiện kim hóa (bất động sản)
    sự thanh lý (Công ty)
    sự trả
    thanh lý
    clean risk at liquidation
    rủi ro khi thanh lý
    clean risk at liquidation
    rủi ro trơn khi thanh lý
    company in liquidation
    công ty đang thanh lý
    compulsory liquidation
    thanh lý bắt buộc
    conditional liquidation
    thanh lý có điều kiện
    creditors' voluntary liquidation
    thanh lý tự nguyện của các trái chủ
    legal liquidation
    bán thanh lý
    legal liquidation
    việc bán thanh lý pháp định
    liquidation committee
    ủy ban thanh lý
    liquidation of assets
    sự thanh lý tài sản
    liquidation on inventories
    sự bán thanh lý hàng tồn trữ
    liquidation price
    giá thanh lý
    liquidation sale
    bán đấu giá thanh lý
    liquidation sale
    sự bán thanh lý
    liquidation value
    giá trị thanh lý
    long liquidation
    thanh lý dài
    members voluntary liquidation
    sự thanh lý tự nguyện của các thành viên
    profit from liquidation
    tiền lời thanh lý
    realization and liquidation
    sự bán và thanh lý tài sản
    statement of liquidation
    bản thanh lý tài sản
    voluntary liquidation
    thanh lý tự động
    voluntary liquidation
    thanh lý tự động, thanh toán tự nguyện
    voluntary liquidation
    tự ý thanh lý
    thanh toán
    enforced liquidation
    sự thanh toán có tính bắt buộc
    liquidation by compromise
    sự thanh toán bằng hòa giải
    liquidation statement
    bảng thanh toán
    self-liquidation
    sự tự động hoàn trả, thanh toán (nợ)
    voluntary liquidation
    thanh toán tự nguyện (để đóng cửa hàng)
    voluntary liquidation
    thanh lý tự động, thanh toán tự nguyện
    thanh toán (nợ)
    self-liquidation
    sự tự động hoàn trả, thanh toán (nợ)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The process of liquidating a company etc.
    Go intoliquidation (of a company etc.) be wound up and have its assetsapportioned.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X