-
(Khác biệt giữa các bản)(→Vô ý phạm sai lầm)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">nɒd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:14, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Động từ
Gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu
- he nodded to show that he understood
- anh ta gật đầu ra ý hiểu
- to nod to someone
- gật đầu với ai; gật đầu chào ai
- to nod assent (approval); to nod "yes"
- gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý)
- to nod someone to go
- ra hiệu cho ai đi đi
- to have a nodding acquaintance with someone
- quen biết ai sơ sơ
- to have a nodding acquaintance with some subject
- biết qua loa về vấn đề gì
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Say yes; consent, assent,agree, concur, acquiesce: Asked if she had seen Nick, thebarmaid nodded. I asked permission to leave the room and theteacher nodded. 3 doze (off), nap, drowse, drop off, fallasleep: Exhausted travellers nodded in their chairs waiting fortheir flights to be announced. 4 slip (up), err, make a mistake,be mistaken or wrong; be careless or negligent or lax orinattentive: Sometimes, even Homer nods.
Oxford
V. & n.
V. (nodded, nodding) 1 intr. incline one's headslightly and briefly in greeting, assent, or command.
Get the nod US be chosen or approved.nodding acquaintance (usu. foll. by with) a very slightacquaintance with a person or subject. nod off colloq. fallasleep. nod through colloq.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ