-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(/* /'''<font color="red">əˈbɪlɪti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">əˈbɪlɪti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ә'biliti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==23:48, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khả năng
- ability of reexisting bed load & suspended load
- khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng
- ability test
- kiểm tra khả năng
- ability test
- phép thử khả năng
- ability test
- sự thử khả năng
- adhesive ability
- khả năng dính
- attach-ability
- khả năng kết nối
- climbing ability
- khả năng leo dốc
- climbing ability
- khả năng trèo dốc
- cold cranking ability
- khả năng khởi động lạnh
- computational ability
- khả năng tính toán
- forming ability
- khả năng tạo hình (đúc)
- gelling ability
- khă năng hóa keo
- good/poor cornering (ability)
- khả năng quay vòng tốt/xấu
- grade ability
- khả năng leo dốc
- language ability test
- trắc nghiệm khả năng
- load supporting ability of ground
- khả năng chịu tải của đất
- load-carrying ability
- khả năng mang tải
- load-supporting ability of ground
- khả năng chịu lực của đất
- Receiving Ability Jeopardized (RAJ)
- khả năng thu gặp rủi ro
- service ability
- khả năng phục dịch
- service ability
- khả năng phục vụ
- switching ability
- khả năng chuyển mạch
- takeoff ability
- khả năng cất cánh
- thickening ability
- khả năng làm đặc
- wash-ability
- khả năng đãi được (quặng)
- water-holding ability
- khả năng giữ nước
- water-holding ability
- khả năng ngậm nước
- wetting ability
- khả năng thấm ướt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Adeptness, aptitude, facility, faculty, capacity, power,knack, proficiency, Colloq know-how: I have perceived yourability to manipulate situations to your own advantage. 2talent, skill, cleverness, capacity, wit, gift, genius,capability: He has such extraordinary ability it is difficultto see why he doesn't accomplish more. 3 abilities. faculty,faculties, talent(s), gift(s), skill(s): Her abilities havemade her one of the finest cellists of our time.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
