-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 39: Dòng 39: ===Hình thái từ======Hình thái từ===*số nhiều : [[deeds]]*số nhiều : [[deeds]]+ *V-ing: [[ deeding]]+ *V-ed: [[ deeded]]== Xây dựng==== Xây dựng==16:35, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chứng thư
- contract by deed
- hợp đồng bằng chứng thư
- deed of arrangement
- chứng thư chuyển nhượng
- deed of arrangement
- chứng thư giàn xếp nợ
- deed of arrangement
- chứng thư thu xếp nợ nần
- deed of assignment
- chứng thư chuyển nhượng
- deed of indemnity
- chứng thư bồi thường
- deed of inspectorship
- chứng thư quyền thanh tra
- deed of relief
- chứng thư dứt nợ
- deed poll
- chứng thư đơn phương
- guarantee deed
- chứng thư bảo chứng
- notarial deed
- chứng thư công chứng
- notarized deed
- chứng thư đã công chứng
- quictlaim deed
- chứng thư từ bỏ quyền
- quitclaim deed
- chứng thư từ bỏ quyền (đối với tài sản)
- tax deed
- chứng thư thuế
- title deed
- chứng thư sở hữu (đất)
- trust deed (trust-deed)
- chứng thư tín thác
- vesting deed
- chứng thư giao tài sản
- vesting deed
- chứng thư trao tài sản
- vesting deed
- chứng thư ủy quyền
- warranty deed
- chứng thư bảo đảm
Oxford
N. & v.
Law a written or printed document often used for a legaltransfer of ownership and bearing the disposer's signature.
Deed-box astrong box for keeping deeds and other documents. deed ofcovenant an agreement to pay a specified amount regularly to acharity etc., enabling the recipient to recover the tax paid bythe donor on an equivalent amount of income. deed poll a deedmade and executed by one party only, esp. to change one's name(the paper being polled or cut even, not indented). [OE ded f.Gmc: cf. DO(1)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ