-
(Khác biệt giữa các bản)(→Có)(→Có)
Dòng 27: Dòng 27: ::[[to]] [[die]] [[worth]] [[a]] [[million]]::[[to]] [[die]] [[worth]] [[a]] [[million]]::chết để lại bạc triệu::chết để lại bạc triệu- ::[[for]] [[all]] [[one]] [[is]] [[worth]]- ::(thông tục) làm hết sức mình, ráng sức- ::[[for]] [[what]] [[it]] [[is]] [[worth]]- ::dù gì đi nữa- ::[[not]] [[worth]] [[a]] [[damn]], [[a]] [[straw]], [[a]] [[red]] [[cent]]...- ::(thông tục) vô giá trị- ::[[their]] [[promises]] [[are]] [[not]] [[worth]] [[a]] [[damn]]- ::lời hứa của họ hoàn toàn chẳng có giá trị gì- ::[[worth]] [[it]]- ::chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian- ::[[the]] [[new]] [[car]] [[cost]] [[a]] [[lot]] [[of]] [[money]], [[but]] [[it's]] [[certainly]] [[worth]] [[it]]- ::chiếc ô tô mới mua tốn nhiều tiền, nhưng chắc chắn là nó đáng đồng tiền bỏ ra- ::[[worth]] [[one's]] [[salt]]- ::xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo- ::[[worth]] [[one's]]/[[its]] [[weight]] [[in]] [[gold]]- ::cực kỳ hữu ích, vô giá- ::[[worth]] [[somebody's]] [[while]]- ::có lợi, thú vị đối với ai===Danh từ======Danh từ===08:04, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Oxford
Adj. & n.
N
what a person or thing is worth; the (usu. specified) merit of(of great worth; persons of worth).
For all one isworth colloq. with one's utmost efforts; without reserve. forwhat it is worth without a guarantee of its truth or value.worth it colloq. worth the time or effort spent. worth one'ssalt see SALT. worth while (or one's while) see WHILE. [OEw(e)orth]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ