-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→Ngả mũ chào, chào)
Dòng 49: Dòng 49: =====Ngả mũ chào, chào==========Ngả mũ chào, chào=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[cap]] [[in]] [[hand]] =====+ ::khúm núm+ ===== [[if]] [[the]] [[cap]] [[fits]], [[wear]] [[it]] =====+ ::(tục ngữ) có tật giật mình+ =====[[To]] [[put]] [[on]] [[one]]'s [[thinking]] ([[considering]]) [[cap]]=====+ ::Suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng+ ===== [[to]] [[set]] [[one's]] [[cap]] [[at]] ([[for]]) [[somebody]] =====+ ::quyến rũ ai, chài ai (để lấy làm chồng)+ =====[[To]] [[throw]] ([[fling]]) [[one]]'s [[cap]] [[over]] [[the]] [[mill]] ([[windmill]])=====+ ::Làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==04:55, ngày 2 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nắp
Giải thích EN: 1. a top or cover for an object or opening.a top or cover for an object or opening.2. to seal or cover a borehole.to seal or cover a borehole.
Giải thích VN: 1. Phần che bên trên của một vật. 2. Che, đậy lỗ khoan.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ