-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hành lý===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hành lý===== ::[...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'lʌgidʤ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:40, ngày 3 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hành lý
- groupage room (luggagedelivery)
- phòng gửi hành lý
- hand luggage
- hành lý xách tay
- left luggage office
- phòng gửi hành lý
- luggage carrier
- giá mang hành lý
- luggage compartment
- buồng hành lý
- luggage compartment
- khoang hành lý
- luggage compartment
- gian hành lý
- luggage elevator
- máy nâng hành lý
- luggage platform
- sân ga hành lý
- luggage rack
- giá hành lý
- luggage room
- gian hành lý
- luggage room
- phòng hành lý
- luggage space
- khoang hành lý
- luggage van
- toa chở hành lý
- registrated luggage
- hành lý ký gửi
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hành lý
- expense on luggage transportation
- chi phí vận chuyển hành lý
- free allowance (ofluggage)
- trọng lượng (hành lý) miễn phí
- hand luggage
- hành lý xách tay
- left-luggage
- hành lý gửi
- left-luggage office
- phòng gửi hành lý
- luggage in advance
- hành lý gởi đi trước
- luggage in advance
- nhân viên (phụ trách) hành lý
- luggage insurance
- hành lý gởi đo trước
- luggage registration office
- nhãn hành lý
- luggage ticket
- phòng đăng ký hành lý
- luggage van
- phiếu hành lý
- register luggage
- vào sổ các hành lý
- register luggage (to...)
- vào sổ các hành lý
- registration of luggage
- sự đăng ký hành lý, (việc) vào sổ các hành lý
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ