-
(đổi hướng từ Groupage)
Chuyên ngành
Toán & tin
nhóm // nhóm lại
- group of algebras
- nhóm các đại số
- group of classes
- nhóm các lớp
- group of collineations
- nhóm các phép cộng tuyến
- group of exténion
- nhóm các phép mở rộng
- group of isotropy
- (hình học ) nhóm đẳng hướng
- group of motión
- nhóm các chuyển động
- group of transformations
- nhóm các phép biến đổi
- Abelian group
- nhóm Aben, nhóm giao hoán
- additive group
- nhóm afin
- affine group
- nhóm cộng tính
- algebraically Abelian group
- nhóm Aben đại số
- algebraically closed Abelian group
- nhóm Aben đóng đại số
- alternating group
- nhóm thay phiên
- Archimedian group
- nhóm Acsimet
- aperiodic group
- nhóm không tuần hoàn
- automorphism group
- nhóm các tự đẳng cấu, nhóm các phép nguyên hình
- binary projective group
- nhóm xạ ảnh nhị nguyên
- buonded group
- (đại số ) nhóm bị chặn
- characterr group
- nhóm đặc trưng
- circle group
- nhóm quay tròn
- class group
- nhóm lớp
- cobordism group
- nhóm đồng điều trong
- coherent topological group
- nhóm tôpô dính
- cohomology group
- nhóm đối đồng đều
- collineation group
- nhóm cộng tuyến
- commutator group
- nhóm hoán tử
- compact group
- (đại số ) nhóm compac
- complete group
- nhóm đầy đủ
- completely reducible group
- nhóm hoàn toàn khả quy
- composite group
- (đại số ) nhóm đa hợp
- congruence group
- (đại số ) nhóm đồng dư
- conjugate groups of linear substitutions
- (đại số ) nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
- continuous group
- nhóm liên tục, nhóm tôpô
- continuous linear group
- nhóm tuyến tính liên tục
- convering group
- nhóm phủ
- crystallographic group
- (đại số ) nhóm tinh thể
- cyclic group
- nhóm xilic
- decompostition group
- (đại số ) nhóm phân tích
- defect group
- (đại số ) nhóm khuyết
- derived group
- nhóm dẫn xuất
- differential group
- nhóm vi phân
- dihedral group
- (tôpô học ) nhóm nhị diện
- dihomology group
- nhóm lưỡng đồng điều
- direct group
- nhóm có hướng
- discontinuous group
- nhóm rời rạc
- discontinuous infinite group
- nhóm vô hạn rời rạc
- discrete group
- nhóm rời rạc
- dispersible group
- (đại số ) nhóm phân tán được
- divisible group
- nhóm đường gấp khúc
- edge path group
- nhóm đường gấp khúc
- einstufig group
- nhóm một bậc
- equianharmonic group
- nhóm đẳng phi điều
- equiform group
- (đại số ) nhóm đẳng dạng
- exceotinal group
- nhóm ngoại lệ
- exponential group
- (đại số ) nhóm mũ
- extended orthonal group
- nhóm trực giao mở rộng
- factor group
- (đại số ) nhóm thương
- finite group
- (đại số ) nhóm hữu hạn
- formal Lie group
- nhóm Li hình thức
- fractional linear group
- nhóm tuyến tính đầy đủ
- full unimodular group
- nhóm đơn môđula đầy đủ
- general linear group
- nhóm đơn tuyến tính tổng quát
- generalized quaternion group
- nhóm quatênion suy rộng
- graded group
- nhóm phân bậc
- Hamiltonian group
- (đại số ) nhóm Hamintôn
- harmonic group
- nhóm điều hoà
- homonomy group
- nhóm hôlônôm
- homology group
- nhóm đồng điều
- homotopy group
- nhóm đồng luân
- hyperabelian group
- nhóm siêu Aben
- hyperexponential group
- nhóm siêu mũ
- hyperfuchsian group
- nhóm siêu Fuc
- hypermetric topological group
- nhóm tôpô siêu metric
- hyperorthogonal group
- nhóm siêu trực giao
- icosaheral group
- nhóm hai mươi mặt
- identity group
- nhóm đơn vị
Kỹ thuật chung
chùm
- group bailing
- sự bơm chùm
- group casting
- sự đúc chùm
- group casting
- sự rót chùm
- group casting
- vật đúc chùm
- group teeming
- sự đúc chùm
- group teeming
- sự rót chùm
- group teeming
- vật đúc chùm
- group theory
- lý thuyết chùm
- outgoing group
- chùm tia phát đi
- route group
- chùm tia đường cực
- service circuit group
- chùm tia mạch dịch vụ
giàn
- group delay
- thời gian truyền nhóm
- lattice ordered group
- nhóm sắp theo giàn
- lattice ordered group
- nhóm sắp xếp theo giàn
- linear group of vectorial space
- nhóm tuyến tính của một không gian vectơ
- Procedures for real-time Group 3 Facsimile communication over IP Networks (T.38)
- Các thủ tục cho truyền Fax Nhóm 3 thời gian thực qua các mạng IP
- Real - time Business Group (RBG)
- nhóm kinh doanh thời gian thực
- Real Time Business Group (RTBG)
- nhóm kinh doanh theo thời gian thực
- semi-simple group
- nhóm lửa đơn giản
- semi-simple group
- nhóm nửa đơn giản
- simple group
- nhóm đơn giản
- simplicity of group
- tính đơn giản của một nhóm
- space group
- nhóm không gian
Kinh tế
nhóm
- account management group
- nhóm kế toán quản lý
- account management group
- nhóm quản lý khách hàng (của công ty quảng cáo, tiếp thị...)
- advisory group
- nhóm tư vấn
- affinity group
- nhóm đồng hệ
- Association of Group Travel Executives
- hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm
- central buying group
- nhóm mua trung ương
- commodity group
- nhóm hàng hóa
- consumer group
- nhóm người tiêu dùng
- contact group
- nhóm liên hệ
- customer group
- nhóm khách hàng
- design group
- nhóm thiết kế
- Development Assistance Group
- Nhóm Viện trợ Phát triển (của 10 nước tiên tiến)
- discrete group
- nhóm rời rạc
- discussion group
- nhóm thảo luận
- distribution by income group
- phân phối theo nhóm thu nhập
- ethnic group
- nhóm dân tộc
- exporter's group
- nhóm các nhà xuất khẩu
- group approach
- phương pháp nhóm
- group bonus scheme
- chế độ thưởng theo nhóm
- group discount
- giảm giá theo nhóm
- group incentive scheme
- chế độ trả lương khuyến khích theo nhóm
- group income
- thu nhập (của) nhóm
- group income
- thu nhập (của) nhóm, thu nhập của tập đoàn
- group income
- thu nhập nhóm
- group interview
- phỏng vấn nhóm
- group leader
- người đứng đầu nhóm
- group leader
- trưởng nhóm
- group of 77
- nhóm 77
- group of 77
- nhóm 77 nước
- group of five
- nhóm 5 nước
- Group of Five
- Nhóm G5
- group of seven
- nhóm 7 nước
- Group of Seven
- Nhóm G7
- Group of Ten
- nhóm mười nước
- group of ten (clubof ten)
- nhóm 10 nước
- group of three
- nhóm 3 nước (G3)
- group pension policy
- đơn bảo hiểm trợ hưu trí một nhóm người
- group relief
- sự miễn giảm thuế cho nhóm
- group sales
- bán theo nhóm
- group training
- việc làm theo nhóm
- group work
- việc làm theo nhóm
- high- income group
- nhóm, tầng lớp thu nhập cao
- income group
- nhóm thu nhập
- interest group
- nhóm lợi ích
- minority group
- nhóm thiểu số
- pressure group
- nhóm áp lực
- product group
- nhóm sản phẩm
- prosthetic group
- nhóm bộ phận giả
- prosthetic group
- nhóm phụ gia
- purchase group
- nhóm mua
- purchase group agreement
- thỏa ước của nhóm mua
- purchasing group
- nhóm mua hàng
- quality control group
- nhóm, tổ kiểm tra chất lượng
- reference group
- nhóm tham khảo
- selling group
- nhóm bán
- strategic group
- nhóm chiến lược
- study group
- nhóm du khảo
- study group
- nhóm nghiên cứu
- target group
- nhóm đối tượng tiêu dùng
- target group
- nhóm mục tiêu
- target group
- nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng tiêu dùng
- Target Group Index
- chỉ số nhóm đối tượng tiêu dùng
- target group index
- chỉ số nhóm mục tiêu
- task group
- nhóm làm việc
- trading group
- nhóm giao dịch
- underwriting group
- nhóm bao tiêu
- underwriting group
- nhóm bao tiêu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accumulation , aggregation , assemblage , assembly , association , assortment , band , batch , battery , bevy , body , bunch , bundle , cartel , category , chain , circle , class , clique , clot , club , clump , cluster , clutch , collection , combination , combine , company , conglomerate , congregation , coterie , covey , crew , crowd , faction , formation , gang , gathering , grade , league , lot , mess , organization , pack , parcel , party , passel , platoon , pool , posse , set , shooting match , society , sort , suite , syndicate , troop , trust , array , knot , conclave , conference , congress , convention , convocation , meeting , muster , alignment , alliance , bloc , caucus , classification , commonality , consortium , convoy , corps , enclave , fraternity , hierarchy , pattern , plenum , retinue , sect
verb
- arrange , assemble , associate , band together , bracket , bunch , bunch up , cluster , collect , congregate , consort , corral , crowd , gang around , gang up * , gather , get together , hang out * , harmonize , huddle , link , make the scene , meet , organize , poke , punch * , round up * , scare up , systematize , assort , categorize , class , dispose , file , marshal , order , pigeonhole * , put together , range , rank , call , convene , convoke , muster , round up , summon , forgather , classify , pigeonhole , separate , sort , distribute , grade , place , rate , agglutinate , aggregation , assemblage , assembly , band , batch , bevy , bundle , cabal , catalog , category , circle , clique , club , clump , coagulate , codify , collate , collection , colligate , collocate , combine , company , conglomerate , coordinate , crew , division , drove , faction , family , flock , galaxy , gang , genus , herd , lot , mob , organization , party , pool , ring , sect , set , size , squad , tabulate , team , tribe , unit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ