-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→Dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả)
Dòng 33: Dòng 33: ::[[to]] [[comfort]] [[those]] [[who]] [[are]] [[in]] [[sorrow]]::[[to]] [[comfort]] [[those]] [[who]] [[are]] [[in]] [[sorrow]]::an ủi những người đang phiền muộn::an ủi những người đang phiền muộn+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[creature]] [[comforts]] =====+ ::đồ ăn ngon, quần áo đẹp...+ :: (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân (như) thuốc lá...)+ ===hình thái từ======hình thái từ===*Ved: [[comforted]]*Ved: [[comforted]]04:32, ngày 4 tháng 1 năm 2008
/'kʌmfət/
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tiện nghi
- acoustic comfort
- sự tiện nghi âm học
- acoustic comfort index (ACI)
- chỉ số tiện nghi âm thanh
- average comfort zone
- vùng tiện nghi trung bình
- comfort air conditioning
- điều hòa không khí tiện nghi
- comfort air conditioning plant
- hệ điều hòa không khí tiện nghi
- comfort air conditioning system
- hệ điều hòa không khí tiện nghi
- comfort air cooling plant
- hệ làm mát không khí tiện nghi
- comfort chart
- biểu đồ tiện nghi
- comfort chart
- sơ đồ tiện nghi
- comfort conditioned air
- không khí điều hòa tiện nghi
- comfort conditions
- các điều kiện tiện nghi
- comfort control
- sự điều chỉnh tiện nghi
- comfort cooling
- làm mát tiện nghi
- comfort cooling
- sự làm mát tiện nghi
- comfort cooling system
- hệ thống làm mát tiện nghi
- comfort curve
- đường cong tiện nghi
- comfort environment
- môi trường tiện nghi
- comfort heating system
- hệ thống sưởi tiện nghi
- comfort index
- chỉ số tiện nghi
- comfort Lux (CL)
- tiện nghi và sang trọng
- comfort temperature
- nhiệt độ tiện nghi
- comfort zone
- khu vực tiện nghi
- comfort zone
- vùng tiện nghi
- comfort zone (thermalcomfort zone)
- vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt)
- extreme comfort zone
- vùng tiện nghi cao nhất
- extreme comfort zone
- vùng tiện nghi cực đại
- heat and humidity comfort
- sự tiện nghi nhiệt ẩm
- optimum comfort conditions
- điều kiện tiện nghi tối ưu
- production comfort
- tiện nghi sản xuất
- summer comfort cooling system
- hệ (thống) làm lạnh tiện nghi mùa hè
- summer comfort zone
- vùng tiện nghi mùa hè
- thermal comfort
- sự tiện nghi nhiệt
- thermal comfort chart
- biểu đồ tiện nghi
- thermal comfort chart
- biểu đồ tiện nghi nhiệt
- thermal comfort chart
- đồ thị (các điều kiện) tiện nghi
- thermal comfort chart
- đồ thị (các điều kiện) tiện nghi nhiệt
- thermal comfort zone
- vùng tiện nghi nhiệt
- winter comfort zone
- vùng tiện nghi mùa đông
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ